Dịch Vụ | Chi Phí | Số Lượng | Bảo Hành |
---|---|---|---|
TRÁM RĂNG | |||
Răng sữa | 100.000 VND | Răng | |
Răng vĩnh viễn | 150.000 - 250.000 VND | Răng | |
Đính đá lên răng | 400.000 VND | Viên | |
NHỔ RĂNG | |||
Răng sữa | 20.000 - 100.000 VND | Răng | |
Răng vĩnh viễn | 200.000 - 400.000 VND | Răng | |
Răng khôn hàm trên (Răng 8) | 500.000 - 800.000 VND | Răng | |
Răng khôn hàm dưới (Răng 8) | 700.000 - 1.200.000 VND | Răng | |
Cắt lợi mài xương giảm hô | 1.200.000 VND | Răng | |
CẠO VÔI & ĐÁNH BÓNG | |||
Cạo vôi & đánh bóng | 150.000 - 200.000 VND | 2 hàm | |
ĐIỀU TRỊ NHA CHU | |||
Nạo túi nha chu | 200.000 VND | Răng | |
TẨY TRẮNG | |||
Tẩy trắng tại nhà | 1.000.000 VND | 1 liệu trình | |
Tẩy trắng tại phòng khám | 1.300.000 VND | 1 liệu trình | |
NỘI NHA (ĐIỀU TRỊ TỦY) (BAO GỒM CHỤP FILM + TRÁM) | |||
Răng sữa | 400.000 VND | Răng | |
Răng vĩnh viễn | 800.000 - 900.000 VND | Răng | |
PHỤC HÌNH SỨ THẨM MỸ | |||
Răng kim loại Mỹ | 700.000 VND | Răng | BH 03 năm |
Răng Titan | 900.000 VND | Răng | BH 05 năm |
Răng Ziconia (Toàn sứ) | 1.200.000 VND | Răng | BH 07 năm |
Răng DDBiO (Toàn sứ) | 1.800.000 VND | Răng | BH 10 năm |
Răng Cerconht (Toàn sứ) | 2.500.000 VND | Răng | BH 10 năm |
Răng Zolid (Toàn sứ) | 3.500.000 VND | Răng | BH 10 năm |
Răng Lava (Toàn sứ) | 4.500.000 VND | Răng | BH 15 năm |
Mặt dán sứ không mài | 4.000.000 VND | Răng | BH 10 năm |
PHỤC HÌNH THÁO LẮP (TÍNH THEO HÀM) | |||
Răng tháo lắp Hàn Quốc | 1.200.000 VND | Hàm | |
Răng tháo lắp Ý | 1.400.000 VND | Hàm | |
Răng tháo lắp Nhật | 2.000.000 VND | Hàm | |
Răng tháo lắp Mỹ | 3.000.000 VND | Hàm | |
Răng tháo lắp sứ | 900.000 VND | Răng | |
Hàm khung kim loại | 3.500.000 VND | Hàm | |
Hàm tháo lắp nhựa dẻo | 4.000.000 VND | Hàm | |
Hàm nhựa cường lực | 4.000.000 VND | Hàm | |
Hàm khung Acetal | 5.000.000 VND | Hàm | |
CẤY GHÉP IMPLANT (TÍNH CẢ RĂNG SỨ TRÊN TRỤ) | |||
Trụ Hàn Quốc | 18.000.000 VND | Răng | |
Trụ Pháp | 22.000.000 VND | Răng | |
Trụ Mỹ | 24.000.000 VND | Răng | |
Chi phí ghép xương | 3.000.000 - 5.000.000 VND | Răng | |
CHỈNH NHA (NIỀNG RĂNG) | |||
Cơ bản (Mắc cài kim loại) | 25.000.000 - 30.000.000 VND | 2 hàm | |
Mắc cài sứ | 35.000.000 - 40.000.000 VND | 2 hàm | |
Niềng khay trong suốt | 60.000.000 - 80.000.000 VND | 2 hàm |